|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đều nhau
![](img/dict/02C013DD.png) | [đều nhau] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | equal; uniform | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cắt một tờ giấy thành bốn phần đều nhau | | To cut a sheet of paper into four equal parts | | ![](img/dict/809C2811.png) | Có các cạnh đều nhau | | ![](img/dict/633CF640.png) | (toán học) equilateral | | ![](img/dict/809C2811.png) | Có các góc đều nhau | | ![](img/dict/633CF640.png) | (toán học) equiangular |
equal
|
|
|
|